1 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
29.00 |
H00 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
22.50 |
H00,H01,H02 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
3 |
Kỹ thuật Dệt (TX1) (Xem) |
21.88 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
21.50 |
H01,H06 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
5 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
20.75 |
A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
20.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
20.35 |
A00,A01,D01,D14 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
19.25 |
H00 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
19.25 |
H00,H07 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
19.25 |
H00 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
19.00 |
H03,H04,H05,H06 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
12 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
18.50 |
H00 |
Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
13 |
Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) (7210404D) (Xem) |
18.44 |
V01,V02,V07,V09 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
18.00 |
A00,C01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
16 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
17.25 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
17 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
17.25 |
A00,C01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
18 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
17.00 |
A00,D01,D11,D14 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
17.00 |
H00 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
16.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |