41 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C00,C14,D01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
42 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C14,D01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
43 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
44 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
45 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,C00,C19,D66 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
46 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
14.00 |
C00,C14,C20,D01 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
47 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,C00,D01,D14 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |
48 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,C00,C19,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
49 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
50 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
Hà Nội |
51 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
14.00 |
A01,C00,D01,D66 |
Đại học Tiền Giang (TTG)
(Xem)
|
Tiền Giang |
52 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
13.50 |
A00,C00,C14,D01 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |