Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 25.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 22.51 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 21.05 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
4 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 20.46 A00,A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 20.46 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 17.50 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
8 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D07 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 14.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
11 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 14.50 A01,C01,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
12 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem) Bình Dương
13 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 14.00 A00,A01,K01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
14 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
15 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 14.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
16 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 14.00 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
17 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
18 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 13.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
19 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 13.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế