Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
42 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.50 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem) Huế
43 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
44 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,C14,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
45 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
46 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,C00,C19,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
47 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 C00,C14,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
48 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,C00,D01,D14 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
49 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
50 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
51 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
52 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A01,C00,D01,D66 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
53 Ngành Luật (7380101) (Xem) 13.50 A00,C00,C14,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh