Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,D01,D03,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
42 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
43 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
44 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
45 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
46 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
47 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
48 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
49 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D04 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
50 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
51 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
52 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
53 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A01,A16,D01 Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ) (Xem) Quảng Ngãi
54 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.50 A08,C08,D07 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An
55 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.35 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) Nghệ An
56 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
57 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A07,A09,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
58 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
59 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
60 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng