Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) (POHE) (Xem) 34.25 A01,D01,D07,D09 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 28.00 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
3 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 27.00 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) 26.75 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) 26.75 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Hoá dược (7720203) (Xem) 26.70 A00 Đại học Dược Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh (ET-E5) (Xem) 26.50 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật Sinh học (BF1) (Xem) 26.20 A00,B00 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 26.00 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
10 Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) 25.50 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
11 Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) 25.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
12 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ đại trà) (7510401D) (Xem) 25.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
13 Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (7510401D) (Xem) 25.50 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
14 Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (7510401D) (Xem) 25.50 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
15 Kỹ thuật Hóa học (CH1) (Xem) 25.26 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 25.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
17 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 25.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
18 Hóa học (7440112) (Xem) 25.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
19 Hóa học (7440112) (Xem) 25.00 B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
20 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 25.00 A01,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội