121 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
122 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
123 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
16.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
124 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
125 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
16.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
126 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
16.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
127 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
128 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (HVN04) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
129 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
16.00 |
A01,C01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
130 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
131 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D11 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
132 |
Kỹ thuật Điện - Điện tử (Sunderland - Anh) (7520202QS) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
133 |
Kỹ thuật Cơ Điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) (7520114QT) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
134 |
Kỹ thuật Điện - Điện tử (Ketteing - Mỹ) (7520202QK) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
135 |
Kỹ thuật Điện - Điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) (7520202QT) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
136 |
Kỹ thuật Cơ Điện tử (Middlesex - Anh) (7520114QM) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
137 |
Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Hệ thống điện, Điện công nghiệp và dân dụng.) (TLA112) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
138 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
15.05 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
139 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
15.05 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
140 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |