Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kiểm toán (Kiểm toán) (TM10) (Xem) 25.70 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
22 Kiểm toán (Kiểm toán) (TM10) (Xem) 25.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
23 Kế toán (7340301) (Xem) 25.60 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
24 Kế toán (Định hướng Nhật Bản, Học viện Ngân hàng cấp bằng) (7340301_J) (Xem) 25.60 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
25 Kế toán chất lượng cao (7340301_405C) (Xem) 25.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
26 Kế toán (EM4) (Xem) 25.30 A00,A01,D01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Kế toán (7340301) (Xem) 25.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
28 Kế toán (7340301) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
29 Kế toán (7340301) (Xem) 24.91 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
30 Kế toán (7340301) (Xem) 24.91 A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
31 Kế toán (Kế toán công) (TM09) (Xem) 24.90 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
32 Kế toán (Kế toán công) (TM09) (Xem) 24.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
33 Kế toán (7340301) (Xem) 24.35 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
34 Kế toán (7340301) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
35 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
36 Kế toán (hệ Đại trà) (7340301D) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
37 Kế toán (hệ Đại trà) (7340301D) (Xem) 24.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
38 Kế toán (hệ Đại trà) (7340301D) (Xem) 24.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
39 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
40 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)-Chất lượng cao (TM08) (Xem) 24.00 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội