Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kế toán (7340301) (Xem) 21.70 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
62 Kế toán (TLA403) (Xem) 21.70 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
63 Kế toán (7340301) (Xem) 21.50 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
64 Kế toán (7340301) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
65 Kế toán (ĐH Sunderland, Vương quốc Anh. Cấp song bằng Học viên Ngân hàng và ĐH Sunderland) (7340301_I) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
66 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
67 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 21.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
68 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 21.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
69 Kế toán (Chương trình tiên tiến - chất lượng cao) (7340301PHE) (Xem) 21.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
70 Kế toán (7340301) (Xem) 21.00 A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
71 Kế toán. Phân tích và Kiểm toán (QHQ02) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,D03,D96,D97 Khoa Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
72 Kế toán (7340301) (Xem) 20.25 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
73 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
74 Kế toán (7340301) (Xem) 19.75 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
75 Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) (7340301QT) (Xem) 19.60 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
76 Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) (7340301QT) (Xem) 19.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
77 Kế toán (EM4x) (Xem) 19.29 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
78 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
79 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
80 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội