61 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
21.70 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
62 |
Kế toán (TLA403) (Xem) |
21.70 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
63 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
21.50 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
64 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
65 |
Kế toán (ĐH Sunderland, Vương quốc Anh. Cấp song bằng Học viên Ngân hàng và ĐH Sunderland) (7340301_I) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
66 |
Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
67 |
Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) |
21.50 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) |
21.50 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
69 |
Kế toán (Chương trình tiên tiến - chất lượng cao) (7340301PHE) (Xem) |
21.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
70 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
21.00 |
A01,D01,D90 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
71 |
Kế toán. Phân tích và Kiểm toán (QHQ02) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,D01,D03,D96,D97 |
Khoa Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
20.25 |
A00,A01,C01,D01 |
Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
74 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
19.75 |
A00,A07,C04,D01 |
Đại học Nguyễn Trãi (Xem) |
Hà Nội |
75 |
Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) (7340301QT) (Xem) |
19.60 |
A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
76 |
Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) (7340301QT) (Xem) |
19.60 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
77 |
Kế toán (EM4x) (Xem) |
19.29 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
79 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
19.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
80 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,A07,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |