41 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
42 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
23.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
43 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.55 |
A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.55 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Kế toán chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến) (7340301_405CA) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
46 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.48 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
47 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.48 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
48 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.30 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
49 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.30 |
A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
50 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.20 |
A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.20 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
22.85 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công đoàn (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
54 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
22.75 |
A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
55 |
Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) |
22.60 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
56 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
22.30 |
A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
22.30 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
59 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
21.85 |
A00,A01,D01,D03 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
60 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
21.85 |
A01,D01,D03 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |