Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kế toán (7340301) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
42 Kiểm toán (7340302) (Xem) 23.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
43 Kế toán (7340301) (Xem) 23.55 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
44 Kế toán (7340301) (Xem) 23.55 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
45 Kế toán chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến) (7340301_405CA) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
46 Kế toán (7340301) (Xem) 23.48 C01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
47 Kế toán (7340301) (Xem) 23.48 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
48 Kế toán (7340301) (Xem) 23.30 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
49 Kế toán (7340301) (Xem) 23.30 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
50 Kế toán (7340301) (Xem) 23.20 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
51 Kế toán (7340301) (Xem) 23.20 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
52 Kế toán (7340301) (Xem) 22.85 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
53 Kế toán (7340301) (Xem) 22.75 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
54 Kế toán (7340301) (Xem) 22.75 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
55 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 22.60 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
56 Kiểm toán (7340302) (Xem) 22.30 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
57 Kiểm toán (7340302) (Xem) 22.30 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
58 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
59 Kế toán (7340301) (Xem) 21.85 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
60 Kế toán (7340301) (Xem) 21.85 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội