Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kế toán (7340301) (Xem) 18.50 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
82 Kế toán (FBE2) (Xem) 18.05 A00,A01,C01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
83 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
84 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
85 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
86 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
87 Kiểm toán (chất lượng cao) (7340302CL) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
88 Kiểm toán (7340302) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
89 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
90 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
91 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A01,D01,D07 Học viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh (Xem) Bắc Ninh
92 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
93 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
94 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
95 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
96 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
97 Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) (7340301DKK) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) Hà Nội
98 Kế toán (7340301) (Xem) 16.50 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (Xem) Thái Bình
99 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 16.50 A01,D01,D07,D96 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
100 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM