1 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
33.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
2 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
33.50 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
3 |
Kế toán (CLC) (QHE42) (Xem) |
32.60 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
31.48 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
27.55 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
27.55 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
27.15 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
27.15 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Kiểm toán (7340302_409) (Xem) |
26.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) (EP12) (Xem) |
26.65 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) (EP12) (Xem) |
26.65 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) (EP04) (Xem) |
26.50 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) (EP04) (Xem) |
26.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Kế toán (7340301_405) (Xem) |
26.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
26.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Kiểm toán chất lượng cao (7340302_409C) (Xem) |
26.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
17 |
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) (TM07) (Xem) |
26.00 |
A00 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) (TM07) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
25.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
20 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
25.80 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |