Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11D01) (Xem) 23.80 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
82 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A01) (Xem) 23.70 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
83 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.55 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
84 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12D01) (Xem) 23.50 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
85 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.35 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
86 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.35 C03 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
87 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.25 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
88 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.25 C00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
89 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.25 D03 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
90 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.25 A00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
91 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.25 D01 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
92 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.25 D78 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
93 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.25 D82 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
94 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
95 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.00 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
96 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
97 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
98 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A01) (Xem) 22.95 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
99 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.50 A01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
100 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.50 D01 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM