| 81 |
Luật dân sự chất lượng cao (7380101_503C) (Xem) |
23.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 82 |
Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A01) (Xem) |
23.70 |
A01 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
| 83 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
23.55 |
A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 84 |
Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12D01) (Xem) |
23.50 |
D01 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
| 85 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
23.35 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 86 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
23.35 |
C03 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 87 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
23.25 |
A01,C00,D01 |
Đại học Công đoàn (Xem) |
Hà Nội |
| 88 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
23.25 |
C00 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 89 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
23.25 |
D03 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 90 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
23.25 |
A00 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 91 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
23.25 |
D01 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 92 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
23.25 |
D78 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 93 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
23.25 |
D82 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 94 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 95 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
23.00 |
A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 96 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 97 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 98 |
Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A01) (Xem) |
22.95 |
A01 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
| 99 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
22.50 |
A01,D03,D06 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 100 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
22.50 |
D01 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |