Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
162 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
163 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A08,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
164 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
165 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
166 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
167 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Chu Văn An (Xem) Hưng Yên
168 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,C00,D01 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
169 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D08 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
170 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D78 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
171 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,C00,C10,D01 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
172 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,C14,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
173 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
174 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00,D14,D66,D84 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
175 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
176 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
177 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
178 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
179 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
180 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội