Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Đông phương học (QHX05) (Xem) 29.75 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
182 Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) 29.75 A01,D01,T00,T01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
183 Đông phương học (QHX05) (Xem) 29.75 D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
184 Đông phương học (QHX05) (Xem) 29.75 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
185 Lịch sử (7229010) (Xem) 29.50 C00,C19 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
186 Lịch sử (7229010) (Xem) 29.50 C03,D14,R23 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
187 Ngôn ngữ Anh, (7220201D125) (Xem) 29.50 A01,D01,D10,D14 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng
188 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608) (Xem) 29.40 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
189 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608) (Xem) 29.40 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
190 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608) (Xem) 29.40 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
191 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608) (Xem) 29.40 R06 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
192 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608) (Xem) 29.40 R05 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
193 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608) (Xem) 29.40 R15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
194 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608) (Xem) 29.40 R16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
195 Sư phạm Ngữ văn (Chất lượng cao) (7140217CLC) (Xem) 29.25 C00,C19,C20,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
196 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 29.25 A00,A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
197 Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340201) (Xem) 29.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
198 Xã hội học (7310301) (Xem) 29.25 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
199 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 29.25 A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
200 Ngành Luật (7380101) (Xem) 29.25 C00,D66,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội