1 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
233.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
233.00 |
A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
36.75 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
36.75 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
36.75 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) |
36.25 |
D01 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
36.20 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
36.20 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
36.20 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
36.20 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
36.20 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
36.20 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
36.08 |
D01,D04,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) |
35.90 |
D01 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) |
35.90 |
D06 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Sư phạm tiếng Hàn Quốc (7140237) (Xem) |
35.87 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
35.83 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Sư phạm tiếng Nhật (7140236) (Xem) |
35.66 |
D01,D06,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
35.60 |
D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
35.60 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |