| 21 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) |
25.70 |
A00,A01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 22 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) |
25.70 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 23 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
25.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 24 |
Cơ Kỹ thuật; (138) (Xem) |
25.50 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 25 |
Cơ Kỹ thuật (138) (Xem) |
25.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 26 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
25.30 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 27 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ đại trà) (7510201D) (Xem) |
25.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 28 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) (7510205C) (Xem) |
25.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 29 |
Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (7510201D) (Xem) |
25.25 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 30 |
Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510205C) (Xem) |
25.25 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 31 |
Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (7510201D) (Xem) |
25.25 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 32 |
Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510205C) (Xem) |
25.25 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 33 |
Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) |
25.25 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 34 |
Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) |
25.25 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 35 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
25.10 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 36 |
Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) |
25.10 |
A00,A01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 37 |
Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) |
25.10 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 38 |
Công nghệ chế tạo máy (hệ đại trà) (7510202D) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 39 |
Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (7510202D) (Xem) |
25.00 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 40 |
Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (7510202D) (Xem) |
25.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |