Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) 25.70 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) 25.70 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 25.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
24 Cơ Kỹ thuật; (138) (Xem) 25.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
25 Cơ Kỹ thuật (138) (Xem) 25.50 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
26 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 25.30 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ đại trà) (7510201D) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
28 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) (7510205C) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
29 Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (7510201D) (Xem) 25.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
30 Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510205C) (Xem) 25.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
31 Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (7510201D) (Xem) 25.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
32 Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510205C) (Xem) 25.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
33 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) 25.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
34 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) 25.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
35 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 25.10 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) 25.10 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) 25.10 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
38 Công nghệ chế tạo máy (hệ đại trà) (7510202D) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
39 Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (7510202D) (Xem) 25.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
40 Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (7510202D) (Xem) 25.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM