Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) 23.50 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
62 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) 23.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
63 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
64 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) 23.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
65 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) 23.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
66 Kỹ thuật Ô tô (TE1x) (Xem) 23.40 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
67 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) 23.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
68 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 23.25 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
69 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) 23.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
70 Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao) (7520114CLC) (Xem) 23.25 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
71 Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
72 Công nghệ chế lạo máy (7510202C) (Xem) 23.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
73 Công nghệ chế lạo máy (7510202C) (Xem) 23.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
74 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 23.10 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
75 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 23.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
76 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 22.95 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
77 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 22.90 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
78 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 22.90 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
79 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 22.75 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
80 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Ô tô (TE-E2x) (Xem) 22.50 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội