Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 22.45 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
82 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 22.25 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
83 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 22.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
84 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (7510206C) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
85 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510206C) (Xem) 22.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
86 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510206C) (Xem) 22.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
87 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 21.50 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
88 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 21.50 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
89 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (7519003) (Xem) 21.50 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
90 Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) 21.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
91 Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) 21.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
92 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) 21.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
93 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) 21.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
94 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) 21.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
95 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 21.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
96 Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) 21.15 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
97 Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Kỹ thuật ô tô; Công nghệ ô tô định hướng việc làm tại Nhật Bản) (TLA123) (Xem) 21.15 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
98 Kỹ thuật Cơ khí động lực (TE2x) (Xem) 21.06 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
99 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 21.05 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
100 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 21.05 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội