Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí) (7520103A) (Xem) 24.65 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
42 Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) (ME-NUT) (Xem) 24.50 A00,A01,D28 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ đại trà) (7510206D) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
44 Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
45 Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) (7510206D) (Xem) 24.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
46 Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) 24.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
47 Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) (7510206D) (Xem) 24.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
48 Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) 24.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
49 Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (ME-LUH) (Xem) 24.20 A00,A01,D26 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
50 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 24.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
51 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí động lực) (7520103B) (Xem) 24.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
52 Cơ khí - Chế tạo máy - ĐH Griffith (Úc) (ME-GU) (Xem) 23.90 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
53 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 23.90 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
54 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 23.85 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
55 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 23.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
56 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 23.85 K01 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
57 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
58 Công nghệ kỹ thuật cơ khi (7510201C) (Xem) 23.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
59 Công nghệ kỹ thuật cơ khi (7510201C) (Xem) 23.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
60 Kỹ thuật Cơ điện tử (ME1x) (Xem) 23.60 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội