Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 28.75 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
2 Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) 28.10 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) 28.10 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) 27.50 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) 27.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật Cơ điện tử (ME1) (Xem) 27.48 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Chương trình tiên tiến Cơ điện tử (ME-E1) (Xem) 26.75 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật Cơ khí (ME2) (Xem) 26.51 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Cơ kỹ thuật (CN4) (Xem) 26.50 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Cơ kỹ thuật (CN4) (Xem) 26.50 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ đại trà) (7510205D) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
12 Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (7510205D) (Xem) 26.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
13 Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (7510205D) (Xem) 26.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
14 Kỹ thuật Cơ khí động lực (TE2) (Xem) 26.46 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) 26.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
16 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) 26.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
17 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) 26.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
18 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) 26.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
19 Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (242) (Xem) 25.75 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
20 Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (242) (Xem) 25.75 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM