Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.98 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
42 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.96 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
43 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.50 A02,B00,B03,B08 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
44 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.50 A00,A01,B00,B08 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
45 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.48 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
46 SP Ngữ văn (7140217D) (Xem) 24.40 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Sư phạm Ngữ văn (7140217D) (Xem) 24.40 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
48 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 24.25 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
49 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 24.15 D01,D04,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
50 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 24.15 D01,D04,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
51 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 24.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
52 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00,A01,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
53 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 24.00 N01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
54 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
55 Sư phạm Vật lý (Chất lượng cao) (7140211CLC) (Xem) 24.00 A00,A01,A02,D07 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
56 Quản lý giáo dục (7140114C) (Xem) 24.00 C20 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
57 Công nghệ giáo dục (ED2) (Xem) 23.80 A00,A01,D01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
58 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.75 A00,A01,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
59 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 23.75 D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
60 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 23.75 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ