41 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
24.98 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
42 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
24.96 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
43 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
24.50 |
A02,B00,B03,B08 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
44 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,B00,B08 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
45 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
24.48 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
46 |
SP Ngữ văn (7140217D) (Xem) |
24.40 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217D) (Xem) |
24.40 |
D01,D02,D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
24.25 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
49 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
24.15 |
D01,D04,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
50 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
24.15 |
D01,D04,D10,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
51 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
52 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,B08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
53 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
24.00 |
N01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
54 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
55 |
Sư phạm Vật lý (Chất lượng cao) (7140211CLC) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
56 |
Quản lý giáo dục (7140114C) (Xem) |
24.00 |
C20 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Công nghệ giáo dục (ED2) (Xem) |
23.80 |
A00,A01,D01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
59 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
23.75 |
D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
60 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
23.75 |
D01,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |