201 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
29.25 |
C00,D01,D66,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
202 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
29.20 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
203 |
Khoa học Máy tính (IT1) (Xem) |
29.04 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
204 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
29.03 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
205 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
29.03 |
A01,D01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
206 |
Báo in (602) (Xem) |
29.00 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
207 |
Báo in (602) (Xem) |
29.00 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
208 |
Báo in (602) (Xem) |
29.00 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
209 |
Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7380101) (Xem) |
29.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
210 |
Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động. CN Hành vi tổ chức) (7340408) (Xem) |
29.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
211 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
29.00 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
212 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
29.00 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
213 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
29.00 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
214 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
29.00 |
D04,D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
215 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
29.00 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
216 |
Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7380101) (Xem) |
29.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
217 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
28.93 |
D01,D02 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
218 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
28.90 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
219 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
28.78 |
D01,D72,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
220 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
28.78 |
D01,D72,D78,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |