Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
182 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 H00,H01,V00,V01 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
183 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 15.00 A01,C04,D01 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
184 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
185 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A01,C01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
186 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 15.00 A00,A02,A10,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
187 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
188 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
189 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (7580201C) (Xem) 15.00 A01,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
190 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
191 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 14.55 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
192 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.55 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
193 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 14.55 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
194 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 14.15 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
195 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 14.00 A00,A01,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
196 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
197 Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) 14.00 A01,V00,V01 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) Vĩnh Long
198 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) Vĩnh Long
199 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) Vĩnh Long
200 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.00 A00,A01,A09,A10 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) Huế