Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ đại trà) (7510102D) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
22 Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (7510102D) (Xem) 23.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
23 Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (7510102D) (Xem) 23.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
24 Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) 23.60 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
25 Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) 23.60 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
26 Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) (7580302D) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
27 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 22.89 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
28 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 22.89 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
29 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (7510106D) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
30 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (7510106D) (Xem) 22.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
31 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (7510106D) (Xem) 22.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
32 Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) 22.25 V03,V04,V05,V06 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
33 Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) 22.25 V03,V04 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
34 Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) 22.25 V06 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
35 Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc (7580101_1) (Xem) 22.00 V00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (7549002D) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
37 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
38 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) 22.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
39 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (7549002D) (Xem) 22.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
40 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) 22.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM