1 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
27.75 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
2 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
27.20 |
A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
27.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
27.00 |
H02,V00,V01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
5 |
Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) |
26.00 |
V00 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) |
24.75 |
V00 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Kiến trúc (117) (Xem) |
24.50 |
A01,C01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Kiến trúc (117) (Xem) |
24.50 |
V00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (245) (Xem) |
24.25 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (245) (Xem) |
24.25 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
24.15 |
V00,V01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
12 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
24.15 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
13 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) |
24.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
16 |
Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7580201) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
17 |
Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,V00,V01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
18 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) |
24.00 |
A00,A01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) |
24.00 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
20 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
23.75 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |