Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 18.00 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
82 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.00 A07,C01,C03,C04 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
83 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
84 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 17.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
85 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 17.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
86 Kỹ thuật xây dựng ( Chất lượng cao) (7580201CLC) (Xem) 17.10 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
87 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A00,A01,A02,D07 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
88 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580211) (Xem) 17.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
89 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 17.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
90 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 17.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
91 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
92 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 17.00 A00,A02,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
93 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 17.00 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
94 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580211) (Xem) 17.00 A00,A04,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
95 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
96 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC) (7580205CLC) (Xem) 16.75 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
97 Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) (7580105CLC) (Xem) 16.50 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
98 Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) (7580105CLC) (Xem) 16.50 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
99 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) - khối A1 (7580205QT) (Xem) 16.25 A01,D03,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
100 Kỹ thuật xây dựng (CT Chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Xây dựng Việt - Pháp) (7580201QT-02) (Xem) 16.25 A01,D03,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội