Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (7549002D) (Xem) 22.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
42 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 21.95 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.90 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
44 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 21.76 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
45 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 21.76 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
46 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 21.70 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
47 Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) 21.50 V00,V01,V02 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
48 Kiến trúc nội thất (7580103D) (Xem) 21.25 V03,V04,V05,V06 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
49 Kiến trúc nội thất (7580103D) (Xem) 21.25 V06 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
50 Kiến trúc nội thất (7580103D) (Xem) 21.25 V03,V04 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
51 Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
52 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
53 Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) 21.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
54 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
55 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 21.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
56 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 21.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
57 KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp (7580201A) (Xem) 20.90 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
58 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 20.00 H00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
59 Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510102A) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
60 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị). (7580302_01) (Xem) 20.00 A00,A01,D09 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội