Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh) (7510102A) (Xem) 20.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
62 Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh) (7510102A) (Xem) 20.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
63 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 20.00 A01,D07 Đại học Việt Đức (Xem) Bình Dương
64 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) (7580201_02) (Xem) 19.75 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
65 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 19.56 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
66 Quản lý xây dựng (chuyên ngành:Kinh tế và Quản lý Bất động sản). (7580302_02) (Xem) 19.50 A00,A01,D10 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
67 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 19.30 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
68 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 19.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
69 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.20 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
70 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
71 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.00 A00,A01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
72 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
73 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) (7580201_03) (Xem) 19.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
74 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
75 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
76 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.00 A00,D01,H01,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
77 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
78 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
79 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.00 C01,C03,C04,C15 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
80 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 18.00 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội