Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.10 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
142 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (TLA110) (Xem) 15.10 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
143 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
144 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
145 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 H00,H07,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
146 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
147 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
148 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
149 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
150 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 H00,H02,V00,V01 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
151 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
152 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,B08,C14 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
153 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
154 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
155 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
156 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
157 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,K01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
158 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (7580201C) (Xem) 15.00 A01,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
159 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
160 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (7580201C) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ