141 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) |
15.10 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
142 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (TLA110) (Xem) |
15.10 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
143 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
144 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
145 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
15.00 |
H00,H07,V00,V01 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
146 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
147 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
Vĩnh Long |
148 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
Vĩnh Long |
149 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
150 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
15.00 |
H00,H02,V00,V01 |
Đại học Hòa Bình (Xem) |
Hà Nội |
151 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
152 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B08,C14 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
153 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
15.00 |
H00,H01,H06,H08 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
154 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
155 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
156 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
157 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D07,K01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
158 |
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (7580201C) (Xem) |
15.00 |
A01,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
159 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
160 |
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (7580201C) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |