| 121 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
16.00 |
D01,D09,D14 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
| 122 |
Thiết kế xanh (7589001) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D08 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
| 123 |
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) (7580201_1) (Xem) |
15.85 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 124 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) |
15.75 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 125 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) |
15.75 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 126 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
15.55 |
A01,V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 127 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) |
15.50 |
A00,A01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 128 |
Kỹ thuật xây dựng ( Chất lượng cao) (7580201CLC) (Xem) |
15.50 |
A00,A01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 129 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D01,D14 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
| 130 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) |
15.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 131 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580211) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,D01,D10 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 132 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) |
15.50 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
| 133 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) |
15.50 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
| 134 |
Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) |
15.45 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 135 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (TLA113) (Xem) |
15.25 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
| 136 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) |
15.20 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 137 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) |
15.20 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 138 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (TLA111) (Xem) |
15.15 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
| 139 |
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (Hợp tác với Đại học Arkansas, Hoa Kỳ) (TLA201) (Xem) |
15.15 |
A01,D01,D07,D08 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
| 140 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) |
15.10 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |