1 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
25.60 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
25.60 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
18.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |
4 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
18.50 |
A09,B04,C20,D15 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |
5 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
6 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A02,B00,C08 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
7 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.55 |
A00,B00,C00,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.50 |
B00,C04,D01,D10 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |
12 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.50 |
B00,C04,D01,D15 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |
13 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.10 |
B00,D01,D08,D10 |
Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
14 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C00,C20,D66 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
16 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C14,D01 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
17 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.00 |
A01,B00,C00,D14 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
18 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C04,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
19 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
20 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG)
(Xem)
|
Bắc Giang |