Đại học Cần Thơ (TCT)
-
Địa chỉ:
Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
-
Điện thoại:
0292. 3872 728
-
Website:
https://tuyensinh.ctu.edu.vn/
-
E-mail:
tuyensinh@ctu.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Chính trị học (Xem) | 24.00 | Đại học | C00,C19,D14,D15 | |
22 | Sư phạm Toán học (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
23 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 23.75 | Đại học | D01 | |
24 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 23.75 | Đại học | D01,D14,D15 | |
25 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
26 | Kỹ thuật cơ khí (Xem) | 23.25 | Đại học | A00,A01 | |
27 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) (Xem) | 23.00 | Đại học | A01,D01,D07 | |
28 | Quản trị kinh doanh (Đào tạo tại Khu Hòa An) (Xem) | 22.75 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
29 | Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính); Học tại khu Hòa An - Tỉnh Hậu Giang (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,C00,D01,D03 | |
30 | Việt Nam học (Học tại khu Hòa An) (Xem) | 22.50 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | |
31 | Kinh tế nông nghiệp (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
32 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01 | |
33 | Quản lý công nghiệp (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
34 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 22.50 | Đại học | C00 | |
35 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 22.50 | Đại học | C00,D14,D15 | |
36 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 22.25 | Đại học | A00,C01,D01,D03 | |
37 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 22.25 | Đại học | C00,C04,D15,D44 | |
38 | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo tại Khu Hòa An) (Xem) | 22.25 | Đại học | D01,D14,D15 | |
39 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 22.25 | Đại học | A00,B00,D07,D24 | |
40 | Thú y (Xem) | 22.25 | Đại học | A02,B00,B08,D07 |