Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
22 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A16,B00,B08 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
23 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
24 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
25 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
26 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
27 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
28 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A16,B00,B03,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
29 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
30 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A01,A02,B00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
31 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
32 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
33 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
34 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
35 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
36 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) Đồng Nai
37 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
38 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A16,B00,D08,D90 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
39 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
40 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng