Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 20.50 C00,D01,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
22 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 20.50 A00,A01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
23 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 20.00 D01,D03,D04,D06 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
24 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 20.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
25 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 20.00 A01,D01,D04,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) Thái Nguyên
26 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
27 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
28 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
29 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.05 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
30 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.05 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
31 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 D01,D15,D66,D71 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
32 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.50 D01,D04 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) Huế
33 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01,D04,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
34 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
35 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
36 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D04,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
37 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,C03,D01,D04 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
38 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A01,D01,D04,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
39 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
40 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01,D11,D14 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội