Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Du lịch (7310630) (Xem) 31.75 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Du lịch (7310630) (Xem) 24.50 C00,D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Du lịch (7310630) (Xem) 22.08 C00,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
4 Du lịch (7310630) (Xem) 22.08 C00,D01,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
5 Du lịch (7310630) (Xem) 22.00 D01,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
6 Du lịch (7310630) (Xem) 20.00 D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
7 Du lịch (7310630) (Xem) 18.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
8 Du lịch (7310630) (Xem) 17.50 A01,C00,C04,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
9 Du lịch (7310630) (Xem) 17.15 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
10 Du lịch (7310630) (Xem) 17.15 D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
11 Du lịch (7310630) (Xem) 16.50 C00,D14,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
12 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
13 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
14 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
15 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
16 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
17 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
18 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
19 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
20 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,C19,D01,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định