Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 23.25 C00,C04,D15,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 23.25 C04,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 22.90 C00,C04 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 22.90 C04 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 22.25 C00,C04,D15,D44 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 18.50 A07,C00,C04,D10 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
7 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 18.50 A00,C00,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
8 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 18.50 A09,C00,C20,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
9 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 18.50 A09,C00,C04,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
10 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 18.50 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
11 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 18.50 C00,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
12 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 18.50 C00,C20,D10,D15 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
13 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 18.50 C00,C04,C20,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An