Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 24.00 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 23.06 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
3 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 23.06 C15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
4 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 23.06 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
5 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 23.06 A16,C15,D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
6 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 23.06 R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
7 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.75 C00,C14,D01,D14 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) TP HCM
8 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 20.25 A00,A01,C00 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
9 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 20.25 C00,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
10 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 20.00 C00,D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
11 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 18.00 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
12 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 18.00 C00,D01,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
13 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
14 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 C00,C14,C20,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
15 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
16 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
17 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
18 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A01,C00,C01,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
19 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
20 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp