| 21 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.50 |
A00,A01,B00,C14 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
| 22 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.50 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
| 23 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.50 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
| 24 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 25 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.50 |
A00,A01 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
| 26 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.50 |
A00,A01,A09,B00 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
| 27 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.50 |
A00,A01,D01,D84 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
| 28 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.50 |
A00,A01,A10,D01 |
Đại học Quảng Nam (DQU)
(Xem)
|
Quảng Nam |
| 29 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.50 |
A00,A01,B00 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
| 30 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.50 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
| 31 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |