Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.90 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
3 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.00 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) Hà Nội
4 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) Hà Nội
5 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.85 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
6 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.70 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
7 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.50 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.50 A00,A01,A02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
10 Kinh tế (7310101) (Xem) 22.80 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
11 Kinh tế (7310101) (Xem) 22.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
12 Kinh tế (7310101) (Xem) 22.25 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
13 Kinh tế (7310101) (Xem) 22.25 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
14 Kinh tế (7310101) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
15 Kinh tế (7310101) (Xem) 18.80 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) Thái Bình
16 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
17 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D24 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
18 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
19 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
20 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội