Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 34.47 D01,D06 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
2 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 24.25 D01,D06 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 24.25 D06 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 24.03 D01,D06 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
5 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 24.03 D01,D06,D10 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
6 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 23.75 D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
7 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 22.40 D06 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
8 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 22.40 D01,D06 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
9 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 22.26 D01,D06 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
10 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 22.26 D06 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
11 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 19.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
12 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
13 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 18.00 A01,C00,D01,D63 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
14 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.35 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
15 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.35 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
16 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 14.00 D01,D06 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội