Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmute.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
141 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (Xem) 21.50 Đại học A00,B00,D07,D90
142 Kế toán (CT chất lượng cao) (Xem) 21.50 Đại học A00,A01,D01,D90
143 Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) (Xem) 21.50 Đại học A00
144 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (Xem) 21.50 Đại học A00,B00
145 Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) (Xem) 21.50 Đại học D07,D90
146 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (Xem) 21.50 Đại học D90
147 Kế toán (CT chất lượng cao) (Xem) 21.50 Đại học A00
148 Kế toán (CT chất lượng cao) (Xem) 21.50 Đại học D01,D90
149 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (Xem) 21.25 Đại học A00,A01,D01,D90
150 Kiến trúc nội thất (Xem) 21.25 Đại học V03,V04,V05,V06
151 Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 21.25 Đại học A00,A01,D01,D90
152 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (Xem) 21.25 Đại học A00
153 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (Xem) 21.25 Đại học D01,D90
154 Kiến trúc nội thất (Xem) 21.25 Đại học V06
155 Kiến trúc nội thất (Xem) 21.25 Đại học V03,V04
156 CNKT công trình xây dựng CLC (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D90
157 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 21.00 Đại học A00,B00,D07,D90
158 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D90
159 Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D90
160 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D90