Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmute.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
101 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (Xem) 23.50 Đại học D01,D90
102 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (Xem) 23.50 Đại học A00
103 Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà) (Xem) 23.50 Đại học D01,D90
104 Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà) (Xem) 23.50 Đại học A00
105 Công nghệ thực phẳm (Xem) 23.25 Đại học A00,B00,D07,D90
106 Công nghệ chế tạo máy (Xem) 23.25 Đại học A00,A01,D01,D90
107 Công nghệ thực phẳm (Xem) 23.25 Đại học D90
108 Công nghệ chế lạo máy (Xem) 23.25 Đại học D01,D90
109 Công nghệ thực phẳm (Xem) 23.25 Đại học A00,B00
110 Công nghệ chế lạo máy (Xem) 23.25 Đại học A00
111 Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D90
112 Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (Xem) 23.00 Đại học A00
113 Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (Xem) 23.00 Đại học D01,D90
114 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,D01,D90
115 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Xem) 22.75 Đại học D01,D90
116 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Xem) 22.75 Đại học A00
117 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,D01,D90
118 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (Xem) 22.50 Đại học D01,D90
119 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (Xem) 22.50 Đại học A00
120 Kiên trúc (hệ Đại trà) (Xem) 22.25 Đại học V03,V04,V05,V06