Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmute.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
121 Kiên trúc (hệ Đại trà) (Xem) 22.25 Đại học V03,V04
122 Kiên trúc (hệ Đại trà) (Xem) 22.25 Đại học V06
123 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01,D90
124 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01,D90
125 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01,D90
126 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01,D90
127 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01,D90
128 Thiết kế thời trang (Xem) 22.00 Đại học V01,V02,V07,V09
129 Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) (Xem) 22.00 Đại học V01,V02,V07,V09
130 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (Xem) 22.00 Đại học D01,D90
131 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (Xem) 22.00 Đại học A00
132 Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh) (Xem) 22.00 Đại học D01,D90
133 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (Xem) 22.00 Đại học D01,D90
134 Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh) (Xem) 22.00 Đại học A00
135 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (Xem) 22.00 Đại học A00
136 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (Xem) 22.00 Đại học D01,D90
137 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Xem) 22.00 Đại học D01,D90
138 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (Xem) 22.00 Đại học A00
139 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Xem) 22.00 Đại học A00
140 Công nghệ Kỹ thuật vật liệu (hệ đại trà) (Xem) 21.50 Đại học A00,A01,D01,D90