Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmute.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
161 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D90
162 Công nghệ may (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D90
163 CNKT công trình xây dựng CLC (Xem) 21.00 Đại học D01,D90
164 CNKT công trình xây dựng CLC (Xem) 21.00 Đại học A00
165 Công nghệ may (Xem) 21.00 Đại học D01,D90
166 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 21.00 Đại học A00,B00
167 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) (Xem) 21.00 Đại học D01,D90
168 Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 21.00 Đại học D01,D90
169 Công nghệ may (Xem) 21.00 Đại học A00
170 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 21.00 Đại học D90
171 Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) (Xem) 21.00 Đại học A00
172 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (Xem) 21.00 Đại học D01,D90
173 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) (Xem) 21.00 Đại học A00
174 Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 21.00 Đại học A00
175 Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) (Xem) 21.00 Đại học D01,D90
176 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (Xem) 21.00 Đại học A00
177 Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D90
178 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D90
179 Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D90
180 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) (Xem) 20.00 Đại học A00