| 21 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
18.50 |
M00,M01,M07,M09 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
| 22 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
18.50 |
D72,D96 |
Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
(Xem)
|
Quảng Ngãi |
| 23 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
18.50 |
A01,D10,D14 |
Đại học Phú Yên (DPY)
(Xem)
|
Phú Yên |
| 24 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
18.50 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)
(Xem)
|
Hưng Yên |
| 25 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
18.50 |
D01 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
| 26 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
18.50 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
| 27 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
18.50 |
A01,D01,D09,D14 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
| 28 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
17.50 |
D01,D13,D14,D15 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |