Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,C19,D01,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
22 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
23 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
24 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
25 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 A01,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
26 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 C00,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
27 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 C00,D14,D15,D66 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
28 Du lịch (7310630) (Xem) 13.00 A09,C00,C20,D01 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam