Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.00 M00,M01,M07,M09 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
2 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.00 T00,T02,T05,T07 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
3 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.00 M00,M01,M10,M13 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
4 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 23.00 M00,M05,M07,M13 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
5 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.00 M00 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
6 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.33 C00,C14,C19,C20 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
7 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.33 M00,M05,M07 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
8 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 M01,M09 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
9 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
10 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.25 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
11 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
12 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M00,M05,M07,M11 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
13 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M05,M07,M08,M09 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
14 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M01,M05,M07,M08 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
15 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M00,M05,M07,M11 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
16 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M01,M09 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
17 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M00,M01,M11 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
18 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M00 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
19 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M01,M09 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
20 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 C00,C14,M00,M05 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh