Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.45 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
62 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.45 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
63 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
64 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D15,D66 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
65 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D14,D78 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
66 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
67 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
68 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D11,D14 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
69 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D13,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
70 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
71 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D78 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
72 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
73 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
74 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
75 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
76 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
77 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
78 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D96 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
79 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
80 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương