Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 26.75 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 26.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
4 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) Hà Nội
5 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 24.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
6 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 24.65 A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
7 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 23.20 A00,C03,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
8 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
9 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
10 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 17.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
11 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
12 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
13 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 15.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
14 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
15 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng